Từ điển Trần Văn Chánh
孳 - tư
Đẻ, sinh nở.【孳生】tư sinh [zisheng] Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ. Như 滋生.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
孳 - tư
Dùng như chữ Tư 滋.